VIETNAMESE

vật liệu thân thiện với môi trường

word

ENGLISH

environmentally friendly material

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli məˈtɪəriəl/

Vật liệu thân thiện với môi trường là các vật liệu được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ví dụ

1.

Vật liệu thân thiện với môi trường được sử dụng trong các tòa nhà xanh.

Environmentally friendly materials are used in green buildings.

2.

Công ty tập trung vào sản xuất vật liệu thân thiện với môi trường.

The company focuses on producing environmentally friendly materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của environmentally friendly material nhé! check Eco-friendly material - Vật liệu thân thiện môi trường Phân biệt: Eco-friendly là cách nói rút gọn, thông dụng và phổ biến hơn environmentally friendly, nhưng mang cùng ý nghĩa. Ví dụ: The packaging is made from eco-friendly materials. (Bao bì được làm từ vật liệu thân thiện môi trường.) check Sustainable material - Vật liệu bền vững Phân biệt: Sustainable material không chỉ thân thiện môi trường mà còn nhấn mạnh khả năng tái tạo hoặc tái sử dụng lâu dài — rộng hơn environmentally friendly material. Ví dụ: We aim to use only sustainable materials in our furniture. (Chúng tôi hướng tới chỉ sử dụng vật liệu bền vững trong đồ nội thất.) check Green material - Vật liệu xanh Phân biệt: Green material là cách diễn đạt mang tính marketing và dễ tiếp cận, tương đương environmentally friendly trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: This building was constructed using green materials. (Tòa nhà này được xây dựng bằng vật liệu xanh.)