VIETNAMESE
vạt góc giao lộ
góc cua giao lộ
ENGLISH
Intersection corner
/ˌɪntərˈsɛkʃən ˈkɔrnər/
corner widening
"Vạt góc giao lộ" là phần đường mở rộng ở góc giao lộ, giúp các phương tiện dễ dàng rẽ.
Ví dụ
1.
Vạt góc giao lộ được thiết kế lại để đảm bảo an toàn.
The intersection corner was redesigned for safety.
2.
Vạt góc giao lộ cải thiện hiệu quả lưu lượng giao thông.
Intersection corners improve traffic flow efficiency.
Ghi chú
Intersection là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Intersection nhé!
Nghĩa 1: Sự giao thoa giữa các ý tưởng, nhóm hoặc lĩnh vực
Ví dụ:
The project is at the intersection of art and technology.
(Dự án nằm tại giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ.)
Nghĩa 2: Trong toán học, giao điểm của hai đường hoặc hình dạng
Ví dụ:
The intersection of the two lines is a single point.
(Giao điểm của hai đường là một điểm duy nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết