VIETNAMESE

vật dùng để nêm

gia vị

ENGLISH

spice

  
NOUN

/spaɪs/

seasoning, flavoring

Vật dùng để nêm còn được gọi là gia vị, thường là các loại thực phẩm, thực vật có mùi thơm hoặc các hợp chất hóa học cho thêm vào món ăn có thể kích thích vị giác, khứu giác và thị giác của người ăn.

Ví dụ

1.

Muối là gia vị để nêm phổ biến nhất trong mỗi gia đình.

Salt is the most common type of spice in every household.

2.

Nhà bếp có hòa quyện mùi của các loại gia vị khác nhau.

The kitchen smelled of a delightful mix of spices.

Ghi chú

Một số từ vựng về gia vị (spice) trong tiếng Anh: - Salt: Muối - Pepper: Tiêu - Chili: Ớt - Ginger: Gừng - Turmeric: Nghệ - Mustard: Mù tạc - Five-spice powder: Ngũ vị hương - Fish sauce: Nước mắm - Soy sauce: Nước tương, xì dầu - Chili sauce: Tương ớt - Oyster sauce: Dầu hào - Sesame sauce: Dầu mè - Coriander: Rau ngò, rau mùi - Rosemary: Lá hương thảo - Basil: Rau húng quế - Cinnamon: Quế.