VIETNAMESE

Vắt chanh

ép chanh

word

ENGLISH

Squeeze lemon

  
VERB

/skwiːz ˈlɛmən/

Juice citrus

Vắt chanh là ép lấy nước từ quả chanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy vắt chanh vào nước để thêm hương vị.

He squeezed lemon into the water for added flavor.

2.

Vui lòng vắt chanh cẩn thận để tránh hạt.

Please squeeze the lemon carefully to avoid seeds.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Squeeze khi nói hoặc viết nhé! checkSqueeze juice - Vắt nước ép Ví dụ: He squeezed fresh orange juice for breakfast. (Anh ấy vắt nước cam tươi cho bữa sáng.) checkSqueeze a bottle - Bóp chai Ví dụ: Squeeze the bottle to dispense the liquid. (Bóp chai để lấy chất lỏng.) checkSqueeze tightly - Vắt mạnh Ví dụ: She squeezed the towel tightly to remove excess water. (Cô ấy vắt khăn mạnh để loại bỏ nước thừa.)