VIETNAMESE
Vào trong
vào bên trong
ENGLISH
Move inside
/muːv ˈɪnˌsaɪd/
Go inward
Vào trong là di chuyển vào không gian bên trong.
Ví dụ
1.
Họ vào trong để tránh mưa.
They moved inside to escape the rain.
2.
Vui lòng vào trong trước khi cuộc họp bắt đầu.
Please move inside before the meeting begins.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Move khi nói hoặc viết nhé!
Move + forward - Tiến lên phía trước
Ví dụ:
We need to move forward with the project.
(Chúng ta cần tiến lên với dự án này.)
Move + out - Chuyển ra ngoài
Ví dụ:
He moved out of his parents' house.
(Anh ấy đã chuyển ra khỏi nhà bố mẹ.)
Move + on - Tiến tiếp hoặc quên đi điều gì
Ví dụ:
It's time to move on from the past.
(Đã đến lúc quên đi quá khứ.)
Move + away - Di chuyển xa khỏi nơi nào
Ví dụ:
They moved away to a quieter area.
(Họ đã chuyển đến một khu vực yên tĩnh hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết