VIETNAMESE
đập ngay vào mắt
thu hút ánh nhìn, nổi bật
ENGLISH
catch the eye
/kæʧ ði aɪ/
grab attention, stand out
Đập ngay vào mắt là chỉ điều gì đó nổi bật, dễ dàng thu hút sự chú ý.
Ví dụ
1.
Màu sắc rực rỡ trên áp phích đập ngay vào mắt.
The bright colors on the poster immediately catch the eye.
2.
Thiết kế nổi bật của tòa nhà đập ngay vào mắt khách tham quan.
The striking design of the building catches the eye of visitors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của catch the eye (dịch từ “đập ngay vào mắt”) nhé!
Grab attention - Thu hút sự chú ý
Phân biệt:
Grab attention là cụm đồng nghĩa phổ biến với catch the eye, dùng trong bối cảnh quảng cáo, thiết kế, ngoại hình...
Ví dụ:
The colorful banner grabbed everyone’s attention.
(Tấm biểu ngữ đầy màu sắc đập ngay vào mắt mọi người.)
Stand out - Nổi bật
Phân biệt:
Stand out diễn tả rõ việc gây ấn tượng ngay lập tức, tương đương với catch the eye trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Her red dress really stood out at the party.
(Chiếc váy đỏ của cô ấy thực sự nổi bật trong bữa tiệc.)
Draw the eye - Hút ánh nhìn
Phân biệt:
Draw the eye là cách nói gần nghĩa với catch the eye, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.
Ví dụ:
The sculpture drew the eye immediately.
(Bức tượng hút ánh nhìn ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết