VIETNAMESE
lúc nãy
ban nãy, vừa rồi, mới đây
ENGLISH
a moment ago
/ə ˈməʊmənt əˈɡəʊ/
just now, recently
Lúc nãy là cụm từ chỉ một thời điểm trong quá khứ gần, vừa mới xảy ra cách đây không lâu.
Ví dụ
1.
Anh ấy còn ở đây lúc nãy, nhưng đã đi rồi.
He was here a moment ago, but he left.
2.
Tôi thấy cô ấy đi ngang qua lúc nãy, hướng về phía thư viện.
I saw her pass by a moment ago heading towards the library.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a moment ago nhé!
Just now - Vừa mới
Phân biệt:
Just now đồng nghĩa với a moment ago, thường dùng để nói về hành động xảy ra cách đây rất ngắn.
Ví dụ:
I saw her just now at the store.
(Tôi vừa gặp cô ấy ở cửa hàng lúc nãy.)
A second ago - Một giây trước
Phân biệt:
A second ago là cách nói mang sắc thái mạnh hơn a moment ago, dùng để nhấn vào việc hành động vừa xảy ra ngay lập tức trước đó.
Ví dụ:
You were here a second ago!
(Bạn vừa ở đây một giây trước mà!)
A little while ago - Một lúc ngắn trước
Phân biệt:
A little while ago nhấn mạnh khoảng thời gian dài hơn a moment ago một chút, thường dùng trong văn nói nhẹ nhàng.
Ví dụ:
We were talking a little while ago.
(Tụi mình vừa nói chuyện một lúc trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết