VIETNAMESE

thế lực

sức mạnh, quyền lực

word

ENGLISH

power

  
NOUN

/ˈpaʊ.ər/

authority, force

Thế lực là sức mạnh, ảnh hưởng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong xã hội, chính trị hoặc kinh tế.

Ví dụ

1.

Doanh nhân giàu có này nắm giữ thế lực lớn trong thành phố.

The wealthy businessman holds great power in the city.

2.

Thế lực chính trị có thể định hình tương lai của một quốc gia.

Political power can shape the future of a nation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của power nhé! check Authority - Quyền lực, thẩm quyền Phân biệt: Authority nhấn mạnh đến quyền hạn chính thức được trao bởi luật pháp hoặc tổ chức. Ví dụ: The manager has the authority to approve budget changes. (Người quản lý có thẩm quyền phê duyệt các thay đổi ngân sách.) check Influence - Ảnh hưởng Phân biệt: Influence đề cập đến khả năng tác động đến suy nghĩ, hành động của người khác mà không cần quyền lực chính thức. Ví dụ: His words had a strong influence on the younger generation. (Lời nói của anh ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thế hệ trẻ.) check Dominance - Sự thống trị Phân biệt: Dominance mang ý nghĩa kiểm soát hoặc chiếm ưu thế trong một lĩnh vực, có thể mang sắc thái tiêu cực. Ví dụ: The company's dominance in the market made competition difficult. (Sự thống trị của công ty trong thị trường khiến sự cạnh tranh trở nên khó khăn.) check Force - Sức mạnh, quyền lực cứng Phân biệt: Force thường nhấn mạnh sức mạnh thể chất hoặc quân sự, đôi khi mang ý nghĩa cưỡng ép. Ví dụ: The government used military force to suppress the uprising. (Chính phủ đã sử dụng sức mạnh quân sự để đàn áp cuộc nổi dậy.)