VIETNAMESE
vành móng ngựa
móng ngựa
ENGLISH
Horseshoe
/ˈhɔːrsʃuː/
crescent
“Vành móng ngựa” là hình dạng của một vật, giống móng ngựa.
Ví dụ
1.
Người thợ rèn đã tạo hình vành móng ngựa cẩn thận.
The blacksmith shaped the horseshoe carefully.
2.
Họ đã tìm thấy một vành móng ngựa rỉ gần chuồng.
They found a rusty horseshoe near the barn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horseshoe nhé! Equine Shoe – Giày cho ngựa Phân biệt: Equine Shoe chỉ miếng sắt được đính vào móng ngựa để bảo vệ móng và hỗ trợ việc di chuyển của chúng. Ví dụ: The farrier carefully fitted the equine shoe on the horse’s hoof. (Thợ làm giày cho ngựa đã cẩn thận gắn miếng giày vào móng ngựa.) Horseshoe Iron – Sắt đế ngựa Phân biệt: Horseshoe Iron là thuật ngữ khác ám chỉ miếng sắt đế ngựa, thường nhấn mạnh chất liệu và độ bền của sản phẩm. Ví dụ: The new horseshoe iron was designed for improved durability during races. (Miếng sắt đế ngựa mới được thiết kế với độ bền cao hơn trong các cuộc đua.) Hoof Protector – Bảo vệ móng ngựa Phân biệt: Hoof Protector dùng để chỉ sản phẩm tương tự, nhằm bảo vệ móng ngựa khỏi mài mòn và va chạm, dù ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ chuyên ngành. Ví dụ: The stable owner invested in high-quality hoof protectors for the racing horses. (Chủ chuồng đã đầu tư vào sản phẩm bảo vệ móng ngựa chất lượng cao cho các con ngựa đua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết