VIETNAMESE

văn vật

di sản văn hóa, hiện vật lịch sử

word

ENGLISH

cultural relics

  
NOUN

/ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɛlɪks/

historical artifacts

“Văn vật” là các giá trị văn hóa và hiện vật lịch sử được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Ví dụ

1.

Văn vật bảo tồn di sản của các nền văn minh cổ đại.

Cultural relics preserve the legacy of past civilizations.

2.

Trưng bày văn vật khuyến khích sự trân trọng lịch sử.

Exhibiting cultural relics fosters appreciation for history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cultural relics nhé! check Historical artifacts – Hiện vật lịch sử Phân biệt: Historical artifacts nhấn mạnh vào các đồ vật có giá trị lịch sử, được bảo tồn trong bảo tàng hoặc di tích. Ví dụ: The museum houses historical artifacts from the medieval era. (Bảo tàng lưu giữ các hiện vật lịch sử từ thời trung cổ.) check Heritage treasures – Kho báu di sản Phân biệt: Heritage treasures bao gồm các giá trị văn hóa quý giá được bảo tồn qua nhiều thế hệ. Ví dụ: The ancient manuscripts are considered heritage treasures. (Các bản thảo cổ được coi là kho báu di sản.) check Archaeological remains – Di tích khảo cổ Phân biệt: Archaeological remains nhấn mạnh vào các di tích và vật thể được khai quật từ các nền văn minh cổ đại. Ví dụ: The archaeological remains provide insight into early civilizations. (Các di tích khảo cổ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những nền văn minh sơ khai.) check Cultural heritage items – Hiện vật di sản văn hóa Phân biệt: Cultural heritage items là các vật phẩm có giá trị văn hóa, bao gồm cả nghệ thuật, tôn giáo và kiến trúc. Ví dụ: These paintings are cultural heritage items of great significance. (Những bức tranh này là hiện vật di sản văn hóa có ý nghĩa to lớn.)