VIETNAMESE

vần

âm vần, âm điệu

word

ENGLISH

rhyme

  
NOUN

/raɪm/

cadence, rhythm

Vần là sự tương đồng âm cuối trong các từ, thường xuất hiện trong thơ hoặc bài hát.

Ví dụ

1.

Bài thơ có một vần rất đẹp.

The poem has a beautiful rhyme.

2.

Các vần làm cho bài hát dễ nhớ.

Rhymes make songs memorable.

Ghi chú

Từ vần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vần nhé! check Nghĩa 1: Cách sắp xếp các âm tiết trong bài thơ hoặc văn chương Tiếng Anh: Meter Ví dụ: The poem follows a strict meter to maintain rhythm. (Bài thơ theo một vần chặt chẽ để duy trì nhịp điệu.) check Nghĩa 2: Một đơn vị cấu tạo nên từ trong hệ thống âm vị học Tiếng Anh: Syllable Ví dụ: Each syllable in the word affects its pronunciation. (Mỗi vần trong từ ảnh hưởng đến cách phát âm của nó.)