VIETNAMESE

van tay gạt

van điều chỉnh tay, van gạt

word

ENGLISH

lever-operated valve

  
NOUN

/ˈlɛvər ˈɒpəreɪtɪd vælv/

hand-operated valve, manual lever valve

“Van tay gạt” là loại van điều khiển bằng cách sử dụng tay gạt để đóng hoặc mở dòng chảy trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Van tay gạt cho phép điều chỉnh chính xác dòng chảy chất lỏng.

The lever-operated valve allows precise control of fluid flow.

2.

Van tay gạt này thường được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu.

This valve is commonly used in irrigation systems.

Ghi chú

Từ van tay gạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và điều khiển dòng chảy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lever Handle Valve – Van tay gạt Ví dụ: The lever handle valve allows easy manual operation. (Van tay gạt cho phép vận hành thủ công dễ dàng.) check Manual Control Valve – Van điều khiển tay Ví dụ: The manual control valve is commonly used in small pipelines. (Van điều khiển tay thường được sử dụng trong các đường ống nhỏ.) check Handle Actuated Valve – Van điều khiển bằng tay Ví dụ: The handle actuated valve is ideal for quick flow adjustments. (Van điều khiển bằng tay rất phù hợp để điều chỉnh dòng chảy nhanh chóng.)