VIETNAMESE

vẫn ổn

vẫn tốt, vẫn bình thường

word

ENGLISH

still fine

  
PHRASE

/stɪl faɪn/

still okay, doing well

“Vẫn ổn” là trạng thái sức khỏe hoặc tình trạng chung vẫn tốt, không có vấn đề gì.

Ví dụ

1.

Tôi vẫn ổn dù làm việc vất vả.

I am still fine despite the hard work.

2.

Cô ấy vẫn ổn sau chuyến đi dài.

She is still fine after the long journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still fine (vẫn ổn) nhé! check All good – Mọi thứ vẫn ổn Phân biệt: All good là cách nói thân mật, phổ biến thay cho still fine trong hội thoại. Ví dụ: Don’t worry, I’m all good. (Đừng lo, tôi vẫn ổn.) check Doing okay – Ổn mà Phân biệt: Doing okay là cách diễn đạt nhẹ nhàng, đồng nghĩa với still fine. Ví dụ: How are you? I’m doing okay. (Dạo này sao rồi? Tôi vẫn ổn.) check Holding up – Cầm cự được Phân biệt: Holding up mang sắc thái hơi vất vả nhưng vẫn ổn định, gần nghĩa với still fine. Ví dụ: I’m holding up despite the pressure. (Tôi vẫn ổn dù đang chịu nhiều áp lực.) check Not too bad – Cũng không tệ Phân biệt: Not too bad là cách nói khiêm tốn, thông dụng để nói “vẫn ổn”. Ví dụ: Thanks for asking, I’m not too bad. (Cảm ơn vì đã hỏi, tôi vẫn ổn mà.)