VIETNAMESE

vẫn người đó

vẫn là người đó, không thay đổi

word

ENGLISH

still the same person

  
PHRASE

/stɪl ðə seɪm ˈpɜːrsən/

unchanged, remains the same

“Vẫn người đó” là chỉ một người không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn người đó sau từng ấy năm.

He is still the same person after all these years.

2.

Cô ấy vẫn là người đó dù có chuyện gì xảy ra.

She is still the same person despite everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still the same person (dịch từ “vẫn người đó”) nhé! check Unchanged - Không thay đổi Phân biệt: Unchanged là từ đơn giản và phổ biến thay cho still the same person, dùng để nhấn mạnh sự nhất quán của ai đó. Ví dụ: After all these years, he remains unchanged. (Sau ngần ấy năm, anh ấy vẫn không thay đổi.) check The very same - Chính người đó Phân biệt: The very same là cách nói nhấn mạnh rằng đó là đúng người từng quen biết, đồng nghĩa với still the same person. Ví dụ: Yes, he’s the very same guy I told you about! (Đúng rồi, vẫn là người đó mà tôi kể với bạn!) check Same old self - Vẫn là con người xưa cũ Phân biệt: Same old self là cụm diễn đạt thân mật và giàu tình cảm, gần nghĩa với still the same person. Ví dụ: She’s her same old self, always caring and kind. (Cô ấy vẫn là người cũ, luôn chu đáo và tốt bụng.)