VIETNAMESE
nền văn minh lúa nước
ENGLISH
wet rice civilization
/wɛt raɪs ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/
agrarian civilization
Nền văn minh lúa nước là nền văn minh phát triển dựa trên sản xuất lúa nước.
Ví dụ
1.
Văn hóa Việt Nam gắn chặt với nền văn minh lúa nước.
Vietnam's culture is deeply rooted in wet rice civilization.
2.
Nền văn minh lúa nước định hình nhiều xã hội Đông Nam Á.
The wet rice civilization shaped many Southeast Asian societies.
Ghi chú
Từ Wet rice civilization là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Agricultural society - Xã hội nông nghiệp
Ví dụ:
Wet rice civilization is deeply rooted in the traditions of an agricultural society.
(Nền văn minh lúa nước có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống của một xã hội nông nghiệp.)
Irrigation system - Hệ thống thủy lợi
Ví dụ:
The success of wet rice civilization depends heavily on an efficient irrigation system.
(Sự thành công của nền văn minh lúa nước phụ thuộc nhiều vào một hệ thống thủy lợi hiệu quả.)
Rice paddy fields - Ruộng lúa nước
Ví dụ:
Rice paddy fields are a defining feature of wet rice civilization in Southeast Asia.
(Ruộng lúa nước là một đặc điểm nổi bật của nền văn minh lúa nước ở Đông Nam Á.)
Traditional festivals - Lễ hội truyền thống
Ví dụ:
Many traditional festivals in wet rice civilizations celebrate good harvests and agricultural deities.
(Nhiều lễ hội truyền thống trong nền văn minh lúa nước tổ chức để mừng mùa màng bội thu và thờ các vị thần nông nghiệp.)
Subsistence farming - Nông nghiệp tự cung tự cấp
Ví dụ:
Early wet rice civilizations relied on subsistence farming to sustain their communities.
(Các nền văn minh lúa nước thời kỳ đầu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp để duy trì cộng đồng của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết