VIETNAMESE
Vá lốp xe
sửa lốp, vá vỏ xe, vá xe
ENGLISH
Patch a tire
/pæʧ ə ˈtaɪə/
Repair tire, fix a flat
Vá lốp xe là sửa chữa lốp bị thủng để sử dụng lại.
Ví dụ
1.
Anh ấy vá lốp xe sau khi phát hiện rò rỉ.
He patched a tire after noticing a leak.
2.
Vui lòng vá lốp xe trước khi đi chuyến dài.
Please patch the tire before taking a long trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Patch khi nói hoặc viết nhé!
Patch up a relationship - Hàn gắn mối quan hệ
Ví dụ:
They patched up their relationship after a long discussion.
(Họ hàn gắn mối quan hệ sau một cuộc thảo luận dài.)
Patch a hole - Vá lỗ thủng
Ví dụ:
He patched the hole in the wall with plaster.
(Anh ấy vá lỗ thủng trên tường bằng thạch cao.)
Patch software - Cập nhật phần mềm
Ví dụ:
The developer patched the software to fix the bugs.
(Nhà phát triển cập nhật phần mềm để sửa lỗi.)
Patch a roof - Vá mái nhà
Ví dụ:
The workers patched the roof to stop the leaks.
(Công nhân vá mái nhà để ngăn rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết