VIETNAMESE
hồi văn
văn hồi
ENGLISH
Palindrome
/ˈpælɪnˌdroʊm/
Symmetry
hồi văn là thể loại văn chương lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong cùng một đoạn.
Ví dụ
1.
Hồi văn đọc giống nhau khi đọc xuôi và ngược.
A palindrome reads the same backward and forward.
2.
Cô ấy giải thích cách sử dụng hồi văn trong văn học.
She explained the use of palindromes in literature.
Ghi chú
Từ hồi văn là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học, đặc biệt trong nghiên cứu các thể loại văn học cổ điển và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Narrative - Hồi văn, câu chuyện kể lại
Ví dụ:
A narrative tells a story, often in chronological order.
(Hồi văn kể lại một câu chuyện, thường theo thứ tự thời gian.)
Prose - Văn xuôi
Ví dụ:
Prose refers to written or spoken language that is not in verse.
(Prose chỉ ngôn ngữ viết hoặc nói không có vần điệu.)
Epistolary - Hồi ký, thể văn thư tín
Ví dụ:
The epistolary novel is written in the form of letters or correspondence.
(Epistolary là tiểu thuyết viết dưới dạng thư từ hoặc sự trao đổi thông tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết