VIETNAMESE

Văn hiến

truyền thống văn hóa, di sản văn hóa

word

ENGLISH

literary and cultural heritage

  
NOUN

/ˈlɪ.tə.rɛr.i ənd ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/

cultural legacy, intellectual tradition

Văn hiến là truyền thống lâu đời về văn hóa và học thuật của một quốc gia, thể hiện qua di sản tri thức, lễ nghi và tư tưởng.

Ví dụ

1.

Đất nước tự hào về nền văn hiến của mình.

The country takes pride in its literary and cultural heritage.

2.

Văn hiến định hình bản sắc của một quốc gia.

Literary and cultural heritage shapes the identity of a nation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Literary and Cultural Heritage nhé! check Cultural Legacy – Di sản văn hóa Phân biệt: Cultural Legacy nhấn mạnh vào các giá trị văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ: The ancient temple is a vital part of our cultural legacy. (Ngôi đền cổ là một phần quan trọng của di sản văn hóa của chúng ta.) check Intellectual Tradition – Truyền thống học thuật Phân biệt: Intellectual Tradition tập trung vào sự phát triển của tri thức, giáo dục và tư tưởng qua nhiều thế hệ. Ví dụ: Confucianism has influenced the intellectual tradition of many Asian countries. (Nho giáo đã ảnh hưởng đến truyền thống học thuật của nhiều quốc gia châu Á.) check Scholarly Heritage – Di sản học thuật Phân biệt: Scholarly Heritage nhấn mạnh vào di sản của các học giả, sách vở, tri thức và tư tưởng học thuật. Ví dụ: The library preserves the scholarly heritage of the medieval period. (Thư viện bảo tồn di sản học thuật của thời trung cổ.) check Civilizational Wisdom – Trí tuệ nền văn minh Phân biệt: Civilizational Wisdom đề cập đến kho tàng kiến thức, tư tưởng và truyền thống của một nền văn minh. Ví dụ: Ancient manuscripts contain the civilizational wisdom of our ancestors. (Những bản thảo cổ chứa đựng trí tuệ nền văn minh của tổ tiên chúng ta.)