VIETNAMESE
ngàn năm văn hiến
ENGLISH
a thousand years of cultural heritage
/ə ˈθaʊzənd ˈjɪrz əv ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
“Ngàn năm văn hiến” là thành ngữ biểu thị sự lâu đời và giá trị văn hóa của một quốc gia hoặc vùng đất.
Ví dụ
1.
Việt Nam được biết đến với ngàn năm văn hiến.
Vietnam is known for its a thousand years of cultural heritage.
2.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật đại diện cho ngàn năm văn hiến.
The museum showcases artifacts representing a thousand years of cultural heritage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của a thousand years of cultural heritage nhé!
Ancient cultural legacy – Di sản văn hóa cổ đại
Phân biệt:
Ancient cultural legacy nhấn mạnh về di sản văn hóa lâu đời, nhưng không nhất thiết phải kéo dài một ngàn năm.
Ví dụ:
The city boasts an ancient cultural legacy that dates back over a thousand years.
(Thành phố này tự hào có một di sản văn hóa cổ đại kéo dài hơn một ngàn năm.)
Timeless tradition – Truyền thống vượt thời gian
Phân biệt:
Timeless tradition nhấn mạnh vào giá trị văn hóa không bị ảnh hưởng bởi thời gian, có thể kéo dài qua nhiều thế hệ.
Ví dụ:
Vietnamese cuisine is a timeless tradition that reflects the nation’s history.
(Ẩm thực Việt Nam là một truyền thống vượt thời gian phản ánh lịch sử của dân tộc.)
Historical cultural identity – Bản sắc văn hóa lịch sử
Phân biệt:
Historical cultural identity nhấn mạnh đến bản sắc văn hóa có bề dày lịch sử, không nhất thiết phải kéo dài hàng ngàn năm như a thousand years of cultural heritage.
Ví dụ:
The historical cultural identity of the Vietnamese people is deeply rooted in Confucian values.
(Bản sắc văn hóa lịch sử của người Việt được gắn liền với các giá trị Nho giáo.)
Enduring cultural values – Giá trị văn hóa bền vững
Phân biệt:
Enduring cultural values nhấn mạnh sự bền vững của giá trị văn hóa hơn là thời gian tồn tại cụ thể.
Ví dụ:
Despite modern influences, the enduring cultural values of the region remain strong.
(Bất chấp ảnh hưởng của thời đại, các giá trị văn hóa bền vững của khu vực vẫn được giữ gìn.)
Millennia-old civilization – Nền văn minh có từ hàng thiên niên kỷ
Phân biệt:
Millennia-old civilization nhấn mạnh đến nền văn minh có lịch sử kéo dài hàng nghìn năm, tương tự như a thousand years of cultural heritage nhưng mang sắc thái tổng quát hơn.
Ví dụ:
China and Egypt are known for their millennia-old civilizations.
(Trung Quốc và Ai Cập nổi tiếng với nền văn minh có từ hàng thiên niên kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết