VIETNAMESE

Vận hành nhà máy

Điều hành nhà máy, Quản lý sản xuất

word

ENGLISH

Operate a Factory

  
VERB

/ˈɒpəreɪt ə ˈfæktri/

Factory Management, Plant Operation

“Vận hành nhà máy” là quản lý và điều khiển các hoạt động trong một cơ sở sản xuất.

Ví dụ

1.

Quản lý được giao nhiệm vụ vận hành nhà máy trong khu công nghiệp mới.

The manager was assigned to operate a factory in the new industrial zone.

2.

Công nhân lành nghề rất quan trọng để vận hành nhà máy hiệu quả.

Skilled workers are crucial to operate a factory efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operate a Factory nhé! check Run a Manufacturing Plant - Điều hành một nhà máy sản xuất Phân biệt: Run a Manufacturing Plant tập trung vào việc giám sát và quản lý các quy trình sản xuất trong nhà máy. Ví dụ: The manager ran a manufacturing plant specializing in automotive parts. (Quản lý đã điều hành một nhà máy sản xuất chuyên về phụ tùng ô tô.) check Manage Factory Operations - Quản lý hoạt động nhà máy Phân biệt: Manage Factory Operations nhấn mạnh vào việc giám sát toàn bộ hoạt động của nhà máy. Ví dụ: The supervisor managed factory operations to meet production targets. (Người giám sát đã quản lý hoạt động nhà máy để đạt được mục tiêu sản xuất.) check Supervise Industrial Facilities - Giám sát cơ sở công nghiệp Phân biệt: Supervise Industrial Facilities tập trung vào quản lý các cơ sở sản xuất lớn hơn. Ví dụ: The engineer supervised industrial facilities to ensure compliance with regulations. (Kỹ sư đã giám sát các cơ sở công nghiệp để đảm bảo tuân thủ các quy định.)