VIETNAMESE
cày game
chơi liên tục
ENGLISH
grind games
/ɡraɪnd ɡeɪmz/
farm
Cày game là chơi game liên tục trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Anh ấy cày game cả cuối tuần để lên cấp.
He grinded games all weekend to level up.
2.
Cày game có thể thú vị nhưng cũng mệt mỏi.
Grinding games can be fun but tiring.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ game khi nói hoặc viết nhé!
Game mechanic – cơ chế trò chơi
Ví dụ:
The new update introduced several game mechanics to improve balance.
(Bản cập nhật mới đã giới thiệu nhiều cơ chế trò chơi để cân bằng hơn)
Game addiction – tình trạng nghiện game
Ví dụ:
Parents are concerned about game addiction in teenagers.
(Phụ huynh lo lắng về tình trạng nghiện game ở tuổi vị thành niên)
Game developer – nhà phát triển game
Ví dụ:
The game developer announced a new title coming this fall.
(Nhà phát triển game công bố một tựa game mới sẽ ra mắt vào mùa thu)
Game session – phiên chơi game
Ví dụ:
He invited his friends for an all-night game session.
(Anh ấy mời bạn bè tới chơi game suốt đêm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết