VIETNAMESE

hành lang

lối đi

word

ENGLISH

corridor

  
NOUN

/ˈkɔːrɪdɔːr/

hallway, passage

“Hành lang” là lối đi dài trong một tòa nhà, kết nối các phòng với nhau.

Ví dụ

1.

Hành lang dẫn đến phòng họp.

The corridor leads to the conference room.

2.

Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày dọc hành lang.

Artwork is displayed along the corridor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corridor nhé! check Hallway – Hành lang Phân biệt: Hallway mô tả một lối đi dài bên trong tòa nhà, thường dẫn đến các phòng. Ví dụ: The hallway was dimly lit and quiet. (Hành lang tối tăm và yên tĩnh.) check Passage – Lối đi Phân biệt: Passage chỉ một con đường nhỏ nối các không gian bên trong tòa nhà. Ví dụ: We walked through the passage to reach the dining room. (Chúng tôi đi qua lối đi để đến phòng ăn.) check Walkway – Lối đi Phân biệt: Walkway có thể chỉ con đường được xây dựng bên trong hoặc ngoài tòa nhà để di chuyển. Ví dụ: The walkway connected the main building to the annex. (Lối đi nối kết tòa nhà chính với phần phụ.)