VIETNAMESE
nan giải
khó khăn, phức tạp
ENGLISH
Difficult to solve
/ˈdɪf.ɪ.kəlt tuː sɒlv/
Challenging
Nan giải là tình trạng rất khó khăn, không dễ dàng để giải quyết.
Ví dụ
1.
Câu đố này rất nan giải.
The puzzle is difficult to solve.
2.
Tình huống ngày càng trở nên nan giải.
The situation became increasingly difficult to solve.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Difficult to solve nhé!
Complex – Phức tạp
Phân biệt:
Complex mô tả vấn đề hoặc tình huống có nhiều yếu tố liên quan, khó giải quyết.
Ví dụ:
The puzzle was too complex to solve easily.
(Câu đố quá phức tạp để giải quyết một cách dễ dàng.)
Challenging – Thử thách
Phân biệt:
Challenging ám chỉ vấn đề cần sự nỗ lực hoặc kỹ năng đặc biệt để giải quyết.
Ví dụ:
The math problem was quite challenging for the students.
(Bài toán khá thử thách đối với các học sinh.)
Insoluble – Không thể giải quyết
Phân biệt:
Insoluble dùng để chỉ vấn đề không thể tìm ra lời giải đáp hoặc giải quyết được.
Ví dụ:
Some issues are simply insoluble.
(Một số vấn đề đơn giản là không thể giải quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết