VIETNAMESE

vấn nạn

vấn đề

ENGLISH

issue

  
NOUN

/ˈɪʃu/

concern, problem

Vấn nạn là vấn đề khó khăn lớn có tính chất xã hội, đang phải đương đầu đối phó một cách cấp thiết.

Ví dụ

1.

Ở Trung Quốc, tái chế là một vấn nạn lớn.

In China, recycling is a major issue.

2.

Có nhiều bất đồng về vấn nạn này.

There is wide disagreement on this issue.

Ghi chú

Một số collocation dùng với issue trong tiếng Anh:

- make an issue of sth: làm quá (There's no need to make an issue of it.)

- take issue with sth: bất đồng với (I took issue with him over his instructions.)

- have an issue with sb/sth: có vấn đề với ai đó/vấn đề gì (Does anyone have an issue with that?)