VIETNAMESE

van đẩy

van tăng áp, van đẩy khí

word

ENGLISH

booster valve

  
NOUN

/ˈbuːstər vælv/

pressure booster, enhancing valve

“Van đẩy” là van dùng để tăng áp suất và đẩy chất lỏng hoặc khí qua hệ thống.

Ví dụ

1.

Van đẩy tăng áp suất cho các hệ thống cấp nước ở độ cao.

The booster valve increases pressure for high-altitude water supply systems.

2.

Van đẩy này đảm bảo chuyển chất lỏng hiệu quả trong các đường ống dài.

This valve ensures efficient fluid transfer in long pipelines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Booster nhé! check Boost (Verb) - Tăng cường, đẩy mạnh Ví dụ: The booster valve boosts pressure in the system. (Van tăng áp đẩy mạnh áp suất trong hệ thống.) check Boosting (Noun) - Sự tăng cường Ví dụ: Boosting water flow is necessary in large pipelines. (Tăng cường dòng chảy nước là cần thiết trong các đường ống lớn.) check Boosted (Adjective) - Được tăng cường Ví dụ: The boosted pressure improves system efficiency. (Áp suất được tăng cường cải thiện hiệu quả của hệ thống.)