VIETNAMESE

van cửa phai

cửa chắn nước, van trượt

word

ENGLISH

sluice gate

  
NOUN

/sluːs ɡeɪt/

slide gate, floodgate

“Van cửa phai” là loại van điều chỉnh dòng chảy trong các kênh hở hoặc trạm bơm bằng cách nâng hạ cửa van.

Ví dụ

1.

Van cửa phai điều chỉnh mức nước trong các kênh tưới tiêu.

The sluice gate controls water levels in irrigation canals.

2.

Van cửa phai này rất quan trọng trong việc quản lý dòng nước ở các nhà máy thủy điện.

This gate is crucial for managing water flow in hydropower plants.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ gate nhé! check Gate-crash - Tham dự một sự kiện mà không được mời Ví dụ: They gate-crashed the wedding and caused a scene. (Họ đã đến dự đám cưới mà không được mời và gây náo loạn.) check Open the floodgates - Gây ra một loạt sự kiện hoặc cảm xúc mạnh mẽ Ví dụ: Her resignation opened the floodgates of criticism against the company. (Sự từ chức của cô ấy đã mở ra làn sóng chỉ trích đối với công ty.) check Close the gate after the horse has bolted - Làm điều gì đó quá muộn màng Ví dụ: Installing security cameras now is like closing the gate after the horse has bolted. (Việc lắp đặt camera an ninh bây giờ giống như hành động đã quá muộn màng.)