VIETNAMESE

vận chuyển tiểu ngạch

giao nhận nhỏ lẻ

word

ENGLISH

Informal trade

  
NOUN

/ɪnˈfɔːrməl treɪd/

small-scale trade

"Vận chuyển tiểu ngạch" là hình thức giao nhận hàng hóa nhỏ lẻ, thường không qua kiểm soát chính thức.

Ví dụ

1.

Vận chuyển tiểu ngạch thường diễn ra ở các khu vực biên giới.

Informal trade often occurs in border regions.

2.

Vận chuyển tiểu ngạch yêu cầu ít giấy tờ hơn so với thương mại chính thức.

Informal trade requires less documentation than formal trade.

Ghi chú

Informal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Informal nhé! check Nghĩa 1: Không chính thức hoặc không theo quy chuẩn nhất định Ví dụ: The meeting was informal, without a fixed agenda. (Cuộc họp không chính thức, không có lịch trình cố định.) check Nghĩa 2: Thân mật hoặc thoải mái, không trang trọng Ví dụ: The party had an informal dress code. (Buổi tiệc có quy định trang phục thoải mái.) check Nghĩa 3: Thuộc về nền kinh tế không chính thức hoặc các hoạt động ngoài hệ thống quy định Ví dụ: Many workers rely on informal jobs for their livelihood. (Nhiều người lao động dựa vào các công việc không chính thức để kiếm sống.)