VIETNAMESE

Chất chống cháy

Hợp chất chống cháy

word

ENGLISH

Flame retardant

  
NOUN

/ˈfleɪm rɪˈtɑːrdənt/

Fireproof agent

"Chất chống cháy" là hợp chất được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ hoặc tốc độ cháy của vật liệu.

Ví dụ

1.

Chất chống cháy được phủ lên vải để đảm bảo an toàn.

The flame retardant was applied to the fabric for safety.

2.

Chất chống cháy tăng khả năng chống cháy.

Flame retardants increase fire resistance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ retardant nhé! check Retard (verb) - Làm chậm lại, kìm hãm Ví dụ: The medication retards the progression of the disease. (Thuốc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.) check Retardation (noun) - Sự làm chậm lại Ví dụ: The retardation of growth was due to poor nutrition. (Sự chậm phát triển là do thiếu dinh dưỡng.) check Retarded (adjective) - Bị chậm lại Ví dụ: The retarded reaction indicated a flaw in the process. (Phản ứng chậm lại cho thấy một lỗi trong quy trình.)