VIETNAMESE

văn bia

văn khắc trên bia đá, văn mộ chí

word

ENGLISH

epitaph

  
NOUN

/ˈɛp.ɪ.tæf/

inscription, stone record

“Văn bia” là các bài viết được khắc trên bia đá, thường ghi chép lại sự kiện, công lao hoặc lịch sử.

Ví dụ

1.

Văn bia ghi nhận những đóng góp của trưởng làng.

The epitaph honors the contributions of the village elder.

2.

Văn bia lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xã hội xưa.

Historical epitaphs provide insights into past societies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của epitaph nhé! check Tomb inscription – Văn bia trên mộ Phân biệt: Tomb inscription chỉ nội dung được khắc trên bia mộ, thường ghi lại tên, ngày mất và một câu tưởng nhớ. Ví dụ: The tomb inscription read, "Gone but never forgotten." (Dòng chữ trên bia mộ viết: "Ra đi nhưng không bao giờ bị lãng quên.") check Gravestone engraving – Chữ khắc trên bia mộ Phân biệt: Gravestone engraving tập trung vào việc khắc chữ trên bia mộ để lưu giữ thông tin về người quá cố. Ví dụ: The gravestone engraving included a heartfelt poem. (Dòng chữ khắc trên bia mộ có một bài thơ đầy cảm xúc.) check Memorial plaque – Bảng tưởng niệm Phân biệt: Memorial plaque có thể được đặt trên tường hoặc đài tưởng niệm, không chỉ giới hạn ở bia mộ. Ví dụ: A memorial plaque was installed in his honor. (Một bảng tưởng niệm đã được lắp đặt để vinh danh ông ấy.) check Commemorative inscription – Dòng chữ tưởng niệm Phân biệt: Commemorative inscription có thể được khắc trên đá, tượng hoặc công trình để tưởng nhớ một sự kiện hoặc người nào đó. Ví dụ: The commemorative inscription detailed his contributions to history. (Dòng chữ tưởng niệm mô tả những đóng góp của ông ấy đối với lịch sử.)