VIETNAMESE

luật bất thành văn

Quy tắc ngầm

word

ENGLISH

Unwritten law

  
NOUN

/ˌʌnˈrɪtn lɔː/

Customary law

"Luật bất thành văn" là các quy tắc được chấp nhận rộng rãi nhưng không được ghi chép.

Ví dụ

1.

Luật bất thành văn thường điều chỉnh hành vi xã hội.

Unwritten laws often govern social behavior.

2.

Tuân thủ luật bất thành văn thúc đẩy hòa hợp trong cộng đồng.

Following unwritten laws promotes harmony in communities.

Ghi chú

Từ Unwritten law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và văn hóa xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Customary lawLuật tập quán Ví dụ: Customary law is followed in rural communities. (Luật tập quán được tuân thủ ở các cộng đồng nông thôn.) check Common law principlesNguyên tắc thông luật Ví dụ: Common law principles influence many legal systems worldwide. (Nguyên tắc thông luật ảnh hưởng đến nhiều hệ thống pháp luật trên thế giới.)