VIETNAMESE

tràng

loạt, chuỗi

word

ENGLISH

burst

  
NOUN

/bɜːrst/

outburst, volley

Tràng là một chuỗi liên tục của âm thanh, tiếng động, hoặc sự kiện diễn ra.

Ví dụ

1.

Một tràng cười vang lên khắp phòng.

A burst of laughter filled the room.

2.

Tiếng vỗ tay rộn ràng vang lên.

The burst of applause was loud.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Burst nhé! check Explosion – Vụ nổ Phân biệt: Explosion ám chỉ một vụ nổ mạnh mẽ, gây ra sự phá hủy lớn. Burst thường nhẹ nhàng hơn, mang tính đột ngột và không gây ra thiệt hại lớn. Ví dụ: The explosion shattered all the windows. (Vụ nổ làm vỡ tất cả cửa sổ.) check Eruption – Sự phun trào Phân biệt: Eruption thường dùng để chỉ sự phun trào của núi lửa, trong khi burst có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau như cảm xúc, tiếng cười, hay tiếng động đột ngột. Ví dụ: The volcanic eruption caused widespread damage. (Sự phun trào của núi lửa gây ra thiệt hại rộng lớn.) check Outburst – Sự bộc phát Phân biệt: Outburst chỉ sự bộc phát cảm xúc hoặc hành động đột ngột, mạnh mẽ. Burst có thể dùng cho các tình huống rộng hơn, không chỉ về cảm xúc. Ví dụ: His outburst of laughter was heard across the room. (Cơn bộc phát cười của anh ấy vang lên khắp phòng.)