VIETNAMESE
thể trạng
tình trạng thể chất
ENGLISH
physical condition
/ˈfɪzɪkəl kənˈdɪʃən/
physical state
Thể trạng là trạng thái chung của cơ thể người hoặc súc vật.
Ví dụ
1.
Các bác sĩ bày tỏ sự ngạc nhiên trước thể trạng khỏe mạnh của cô và tin rằng cô sẽ sống sót.
Doctors express surprise at her robust physical condition and believe that she will survive.
2.
Nếu bạn không chắc chắn về thể trạng của mình, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi thử các bài tập này.
If you are uncertain about your physical condition, check with your doctor before trying these exercises.
Ghi chú
Thể trạng (physical condition) có thể được xác định bởi nhiều thứ, nhưng một số yếu tố chính có thể bao gồm hoạt động thể chất (physical activity), dinh dưỡng và chế độ ăn uống (nutrition and diet), chăm sóc y tế (medical self-care), nghỉ ngơi (rest) và ngủ (sleep).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết