VIETNAMESE
Vai phụ
Nhân vật phụ, vai thứ chính
ENGLISH
Supporting role
/səˈpɔːrtɪŋ roʊl/
Secondary role
Vai phụ là vai diễn không quan trọng như vai chính nhưng hỗ trợ cốt truyện.
Ví dụ
1.
Vai phụ thêm chiều sâu cho câu chuyện của nhân vật chính.
The supporting role added depth to the main character’s story.
2.
Vai phụ đòi hỏi diễn xuất tinh tế nhưng có ảnh hưởng mạnh.
Supporting roles require subtle yet impactful performances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Supporting role nhé!
Secondary role – Vai phụ
Phân biệt:
Secondary role tập trung vào các nhân vật không quan trọng bằng vai chính nhưng đóng góp vào sự phát triển của câu chuyện, tương tự như supporting role.
Ví dụ:
The actor played a secondary role but was crucial to the plot.
(Diễn viên đóng vai phụ nhưng rất quan trọng đối với cốt truyện.)
Minor role – Vai nhỏ
Phân biệt:
Minor role chỉ những vai diễn ít quan trọng hơn trong cốt truyện, nhưng vẫn có tác động đến tổng thể câu chuyện, giống như supporting role nhưng có thể ít nổi bật hơn.
Ví dụ:
She took on a minor role in the film, but her performance was memorable.
(Cô ấy đảm nhận vai nhỏ trong bộ phim, nhưng màn trình diễn của cô ấy rất đáng nhớ.)
Background role – Vai phụ trợ
Phân biệt:
Background role ám chỉ các vai diễn chỉ hỗ trợ trong bối cảnh, không phải là nhân vật chính, trong khi supporting role có thể là những vai quan trọng hơn trong việc phát triển cốt truyện.
Ví dụ:
The actor played a background role in the movie, helping to set the scene.
(Diễn viên đóng vai phụ trợ trong bộ phim, giúp tạo bối cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết