VIETNAMESE
vạch dừng xe
ENGLISH
stop line
/stɑp laɪn/
Vạch dừng xe là vạch 1.12, chỉ rõ vị trí xe phải dừng lại khi có biển báo số 122 “Stop” hoặc khi có tín hiệu đèn đỏ.
Ví dụ
1.
Vạch dừng xe là nơi người lái xe phải dừng nếu có biển báo 2.2 hoặc đèn giao thông.
A stop line defines the position where the driver must stop if there is sign 2.2 or a traffic light.
2.
Vạch kẻ đường 1.12 là một vạch dừng xe.
Road marking 1.12 is a stop line.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết