VIETNAMESE

vạch đích

word

ENGLISH

finish line

  
NOUN

/ˈfɪnɪʃ laɪn/

Vạch đích là điểm cuối cùng của một cuộc đua, một hành trình hoặc một quá trình, đánh dấu sự kết thúc và thường là mục tiêu mà người tham gia hướng tới.

Ví dụ

1.

Các vận động viên đang chạy nước rút về phía vạch đích.

The runners were sprinting towards the finish line.

2.

Anh ấy vượt qua vạch đích đầu tiên và giành chiến thắng trong cuộc đua.

He crossed the finish line first and won the race.

Ghi chú

Từ vạch đích là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Finish line - Vạch đích Ví dụ: The runner crossed the finish line to claim victory. (Vận động viên đã vượt qua vạch đích để giành chiến thắng.) check Race - Cuộc đua Ví dụ: The race was intense, with many competitors close to the finish line. (Cuộc đua rất gay cấn, với nhiều đối thủ gần vạch đích.) check Sprint - Chạy nước rút Ví dụ: The athlete used his sprint to beat his opponents at the finish line. (Vận động viên đã sử dụng tốc độ chạy nước rút để vượt qua đối thủ tại vạch đích.) check Victory - Chiến thắng Ví dụ: The athlete celebrated his victory after crossing the finish line. (Vận động viên đã ăn mừng chiến thắng sau khi vượt qua vạch đích.) check Time trial - Thử thời gian Ví dụ: The cyclist completed the time trial in record time, crossing the finish line first. (Vận động viên đạp xe đã hoàn thành bài thử thời gian trong thời gian kỷ lục, vượt qua vạch đích đầu tiên.)