VIETNAMESE

lập ủy ban

thành lập ban chuyên trách

word

ENGLISH

committee establishment

  
NOUN

/kəˈmɪti ˌɪstæblɪʃmənt/

board formation

“Lập ủy ban” là việc thành lập một nhóm người có nhiệm vụ thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Việc lập ủy ban nhằm giám sát dự án.

The committee establishment aims to oversee the project.

2.

Lập ủy ban đảm bảo quản lý hiệu quả.

Committee establishment ensures proper management.

Ghi chú

Từ Committee establishment là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức hành chínhquản trị công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Formation of committee – Thành lập ủy ban Ví dụ: The government issued a decree on the formation of a new committee. (Chính phủ ban hành nghị định về việc thành lập một ủy ban mới.) check Organizational setup – Cơ cấu tổ chức Ví dụ: Committee establishment involves a formal organizational setup with defined roles. (Việc lập ủy ban bao gồm cơ cấu tổ chức chính thức với các chức năng cụ thể.) check Mandate allocation – Phân công nhiệm vụ Ví dụ: Upon committee establishment, the chairman assigned mandates to each member. (Ngay sau khi thành lập ủy ban, chủ tịch đã phân công nhiệm vụ cho từng thành viên.)