VIETNAMESE

ủy ban thường trực

ban thường trực

word

ENGLISH

Standing Committee

  
NOUN

/ˈstændɪŋ kəˈmɪti/

regular committee

"Ủy ban Thường trực" là cơ quan họp thường xuyên để giải quyết các vấn đề quan trọng hoặc cấp bách.

Ví dụ

1.

Ủy ban Thường trực tranh luận về đề xuất ngân sách.

The Standing Committee debated the budget proposal.

2.

Ủy ban Thường trực giải quyết các nhiệm vụ hành chính đang diễn ra.

Standing Committees address ongoing administrative tasks.

Ghi chú

Từ Standing Committee là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức chính trịhội đồng thường trực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Permanent organ – Cơ quan thường trực Ví dụ: The Standing Committee is the permanent organ of a legislative or Party body. (Ủy ban thường trực là cơ quan thường trực của một tổ chức lập pháp hoặc Đảng.) check Legislative oversight – Giám sát lập pháp Ví dụ: A Standing Committee ensures legislative oversight during parliamentary recesses. (Ủy ban thường trực đảm bảo việc giám sát lập pháp trong thời gian nghị viện không họp.) check Decision-making authority – Thẩm quyền quyết định Ví dụ: The Standing Committee holds decision-making authority on urgent matters. (Ủy ban thường trực có thẩm quyền ra quyết định đối với các vấn đề cấp thiết.) check Institutional leadership – Lãnh đạo tổ chức Ví dụ: The Standing Committee represents institutional leadership at the highest level. (Ủy ban thường trực đại diện cho sự lãnh đạo tổ chức ở cấp cao nhất.)