VIETNAMESE
ủy ban nhân dân xã
cơ quan hành chính xã
ENGLISH
Commune People’s Committee
/kəˈmjuːn ˈpiːpəlz kəˈmɪti/
communal committee
"Ủy ban Nhân dân Xã" là cơ quan hành chính tại cấp xã, chịu trách nhiệm quản lý hành chính trong phạm vi xã.
Ví dụ
1.
Ủy ban Nhân dân Xã tổ chức một cuộc họp cộng đồng.
The Commune People’s Committee organized a community meeting.
2.
Ủy ban Nhân dân Xã quản lý các dự án phát triển nông thôn.
Commune People’s Committees manage rural development projects.
Ghi chú
Từ Commune People’s Committee là một từ thuộc lĩnh vực quản lý hành chính cấp cơ sở. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local governance - Quản lý địa phương
Ví dụ:
The Commune People’s Committee ensures the smooth operation of local administrative tasks.
(Ủy ban Nhân dân Xã đảm bảo hoạt động hành chính địa phương diễn ra suôn sẻ.)
Resolve disputes - Giải quyết tranh chấp
Ví dụ:
The committee resolves disputes among local residents efficiently.
(Ủy ban giải quyết tranh chấp giữa các cư dân địa phương một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết