VIETNAMESE
ủy ban năng lượng hạt nhân
cơ quan năng lượng hạt nhân
ENGLISH
Nuclear Energy Committee
/ˈnjuːkliər ˈɛnərdʒi kəˈmɪti/
atomic energy board
"Ủy ban Năng lượng Hạt nhân" là cơ quan phụ trách các vấn đề liên quan đến năng lượng hạt nhân.
Ví dụ
1.
Ủy ban Năng lượng Hạt nhân giám sát an toàn trong các cơ sở hạt nhân.
The Nuclear Energy Committee oversees safety in nuclear facilities.
2.
Ủy ban này tư vấn về phát triển chính sách năng lượng hạt nhân.
This committee advises on the development of nuclear energy policies.
Ghi chú
Từ Nuclear Energy Committee là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và quản lý nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Atomic regulation – Quản lý hạt nhân
Ví dụ:
The Nuclear Energy Committee oversees atomic regulation for safety and compliance.
(Ủy ban năng lượng hạt nhân giám sát hoạt động quản lý hạt nhân để đảm bảo an toàn và tuân thủ.)
Radiation safety – An toàn bức xạ
Ví dụ:
Nuclear Energy Committees are responsible for establishing radiation safety standards.
(Các ủy ban năng lượng hạt nhân có trách nhiệm thiết lập tiêu chuẩn an toàn bức xạ.)
Reactor monitoring – Giám sát lò phản ứng
Ví dụ:
The Nuclear Energy Committee performs reactor monitoring to ensure secure operations.
(Ủy ban năng lượng hạt nhân tiến hành giám sát lò phản ứng để đảm bảo hoạt động an toàn.)
National energy strategy – Chiến lược năng lượng quốc gia
Ví dụ:
This committee plays a role in shaping the national energy strategy regarding nuclear use.
(Ủy ban này góp phần xây dựng chiến lược năng lượng quốc gia liên quan đến hạt nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết