VIETNAMESE
ủy ban hành chính
cơ quan hành chính
ENGLISH
Administrative Committee
/ædˌmɪnɪˈstreɪtɪv kəˈmɪti/
administrative board
"Ủy ban Hành chính" là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý hành chính cấp địa phương hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Ủy ban Hành chính đảm bảo thực hiện các chính sách địa phương.
The Administrative Committee ensures the implementation of local policies.
2.
Ủy ban này giám sát các dự án phát triển khu vực.
This committee oversees regional development projects.
Ghi chú
Từ Administrative Committee là một từ thuộc lĩnh vực quản trị và tổ chức chính quyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Administrative governance - Quản trị hành chính Ví dụ: The administrative committee oversees the daily operations of the municipality. (Ủy ban hành chính giám sát các hoạt động hàng ngày của địa phương.) Policy implementation - Thực hiện chính sách Ví dụ: The committee ensures that policies are effectively implemented. (Ủy ban đảm bảo rằng các chính sách được thực thi hiệu quả.) Public service management - Quản lý dịch vụ công Ví dụ: The administrative committee manages public services like waste collection and road maintenance. (Ủy ban hành chính quản lý các dịch vụ công cộng như thu gom rác và bảo trì đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết