VIETNAMESE
ủy ban dân tộc
cơ quan dân tộc
ENGLISH
Committee for Ethnic Minority Affairs
/kəˈmɪti fɔr ˈɛθnɪk ˈmaɪnɒrɪti əˈfɛrz/
ethnic committee
"Ủy ban Dân tộc" là cơ quan chuyên trách về chính sách đối với các dân tộc thiểu số tại Việt Nam.
Ví dụ
1.
Ủy ban Dân tộc xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng vùng xa.
The Committee for Ethnic Minority Affairs developed programs to support remote communities.
2.
Chính sách của ủy ban này nhằm bảo tồn sự đa dạng văn hóa.
Policies by this committee aim to preserve cultural diversity.
Ghi chú
Từ Committee for Ethnic Minority Affairs là một từ thuộc lĩnh vực chính sách và quản lý dân tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ethnic policy - Chính sách dân tộc
Ví dụ:
The committee drafted ethnic policies to promote equality.
(Ủy ban đã soạn thảo các chính sách dân tộc để thúc đẩy sự bình đẳng.)
Cultural preservation - Bảo tồn văn hóa
Ví dụ:
The committee supported projects to preserve ethnic heritage.
(Ủy ban hỗ trợ các dự án bảo tồn di sản dân tộc.)
Social integration - Hòa nhập xã hội
Ví dụ:
The committee launched initiatives to enhance social integration.
(Ủy ban đã khởi động các sáng kiến để tăng cường hòa nhập xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết