VIETNAMESE

ủy ban các vấn đề xã hội của quốc hội

ủy ban xã hội

word

ENGLISH

National Assembly Committee on Social Affairs

  
NOUN

/ˈnæʃənl æˈsɛmbli kəˈmɪti ɒn ˈsoʊʃəl əˈfɛrz/

social policy board

"Ủy ban các vấn đề xã hội của Quốc hội" là cơ quan phụ trách nghiên cứu và đề xuất các chính sách xã hội trong Quốc hội Việt Nam.

Ví dụ

1.

Ủy ban các vấn đề xã hội của Quốc hội đã xem xét đề xuất chính sách y tế mới.

The National Assembly Committee on Social Affairs reviewed the new health policy proposal.

2.

Ủy ban tập trung vào giải quyết các vấn đề phúc lợi và việc làm.

The committee focuses on addressing welfare and employment issues.

Ghi chú

Từ National Assembly Committee on Social Affairs là một từ thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislation - Pháp luật Ví dụ: The committee reviewed legislation on healthcare policies. (Ủy ban đã xem xét luật liên quan đến chính sách y tế.) check Social welfare - Phúc lợi xã hội Ví dụ: The committee proposed initiatives to improve social welfare. (Ủy ban đã đề xuất các sáng kiến để cải thiện phúc lợi xã hội.) check Public health - Sức khỏe cộng đồng Ví dụ: The committee emphasized the importance of public health programs. (Ủy ban nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình sức khỏe cộng đồng.)