VIETNAMESE

ưu tú

ưu việt

ENGLISH

excellent

  
NOUN

/ˈɛksələnt/

outstanding

Ưu tú là có năng lực và phẩm chất tốt đẹp, được đánh giá cao hơn cả.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.

She is an excellent doctor.

2.

Đội ngũ giảng viên của trường rất ưu tú.

The school's teaching staff is excellent.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có ý nghĩa “xuất sắc” nha

- excellent (xuất sắc)

- outstanding (xuất chúng)

- exceptional (hiếm có)

- great (vĩ đại)

- superb (cao cả)