VIETNAMESE
Úp mặt vào tường
quay vào tường
ENGLISH
Face the wall
/feɪs ðə wɔːl/
Turn to wall
Úp mặt vào tường là quay mặt vào tường, thường để biểu hiện cảm xúc hoặc kỷ luật.
Ví dụ
1.
Anh ấy úp mặt vào tường để tránh giao tiếp bằng mắt trong lúc bị phạt.
He faced the wall to avoid eye contact during the punishment.
2.
Vui lòng úp mặt vào tường cho đến khi bạn sẵn sàng xin lỗi.
Please face the wall until you’re ready to apologize.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Face khi nói hoặc viết nhé!
Face challenges - Đối mặt với thử thách
Ví dụ:
She faced challenges bravely in her new role.
(Cô ấy đối mặt với thử thách một cách dũng cảm trong vai trò mới.)
Face consequences - Chịu hậu quả
Ví dụ:
He had to face the consequences of his actions.
(Anh ấy phải chịu hậu quả từ hành động của mình.)
Face reality - Đối mặt với thực tế
Ví dụ:
It’s time to face reality and accept the truth.
(Đã đến lúc đối mặt với thực tế và chấp nhận sự thật.)
Face criticism - Đối mặt với sự chỉ trích
Ví dụ:
The politician faced criticism for his controversial statement.
(Chính trị gia đối mặt với sự chỉ trích vì tuyên bố gây tranh cãi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết