VIETNAMESE

uống sữa

uống dinh dưỡng

word

ENGLISH

Drink milk

  
VERB

/drɪŋk mɪlk/

Consume dairy

Uống sữa là tiêu thụ sữa như một phần của chế độ ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy uống sữa mỗi sáng để xương chắc khỏe hơn.

She drinks milk every morning for stronger bones.

2.

Vui lòng uống sữa thường xuyên để tăng lượng canxi.

Please drink milk regularly to improve calcium intake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Drink khi nói hoặc viết nhé! checkDrink water - Uống nước Ví dụ: It's important to drink water regularly to stay hydrated. (Điều quan trọng là uống nước thường xuyên để giữ nước cho cơ thể.) checkDrink tea - Uống trà Ví dụ: They drank tea while discussing the project. (Họ uống trà trong khi thảo luận dự án.) checkDrink up - Uống hết thứ gì Ví dụ: He told them to drink up their coffee quickly as the meeting was about to start. (Anh ấy bảo họ uống hết cà phê nhanh vì cuộc họp sắp bắt đầu.) checkDrink juice - Uống nước ép Ví dụ: She prefers drinking fresh orange juice in the morning. (Cô ấy thích uống nước ép cam tươi vào buổi sáng.)