VIETNAMESE

sữa chua uống

ENGLISH

drinking yogurt

  
NOUN

/ˈdrɪŋkɪŋ ˈjɒɡət/

Sữa chua uống là thức uống có dạng lỏng, được lên men tự nhiên giàu lợi khuẩn, được bổ sung chất xơ hòa tan tốt cho hệ tiêu hóa, kích thích ăn ngon, tiêu hóa tốt.

Ví dụ

1.

Sữa chua uống là một lựa chọn ăn nhẹ ngon miệng và tốt cho sức khỏe chứa nhiều men vi sinh.

Drinking yogurt is a delicious and healthy snack option packed with probiotics.

2.

Người vận động viên đã kết hợp sữa chua uống vào chế độ dinh dưỡng sau buổi tập của mình để phục hồi cơ bắp.

The athlete incorporated drinking yogurt into her post-workout routine for muscle recovery.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một vài từ vựng về các loại đồ uống khác nhé - sparkling drinks: thức uống có gas - smoothie: sinh tố - cocoa: ca cao nóng - mocktail: là một thức uống hỗn hợp không chứa cồn