VIETNAMESE
Uống cạn thứ gì
uống sạch
ENGLISH
Finish a drink
/ˈfɪnɪʃ ə drɪŋk/
Drain
Uống cạn thứ gì là uống hết chất lỏng đến giọt cuối cùng.
Ví dụ
1.
Anh ấy uống cạn ly chỉ với một ngụm.
He finished his drink in one gulp.
2.
Vui lòng uống cạn ly trước khi rời bàn.
Please finish your drink before leaving the table.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Finish khi nói hoặc viết nhé!
Finish eating
Ví dụ:
She finished eating and cleared her plate.
(Cô ấy ăn xong và dọn đĩa.)
Finish work
Ví dụ:
They finished work earlier than expected.
(Họ hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến.)
Finish a task
Ví dụ:
He finished the task assigned to him by his manager.
(Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ được giao bởi quản lý.)
Finish writing
Ví dụ:
She finished writing her report late at night.
(Cô ấy viết xong báo cáo vào lúc khuya.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết