VIETNAMESE
Uống bia
nhậu
ENGLISH
Drink beer
/drɪŋk bɪə/
Consume beer
Uống bia là tiêu thụ bia như một thức uống giải khát hoặc xã giao.
Ví dụ
1.
Anh ấy uống bia với bạn bè tại buổi tiệc.
He drank beer with his friends at the party.
2.
Vui lòng uống bia có trách nhiệm trong các buổi tụ họp.
Please drink beer responsibly during gatherings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Beer khi nói hoặc viết nhé!
Pour beer - Rót bia
Ví dụ:
He poured beer into the glasses for his friends.
(Anh ấy rót bia vào cốc cho bạn bè.)
Brew beer - Nấu bia
Ví dụ:
The local brewery brews craft beer using traditional methods.
(Nhà máy bia địa phương nấu bia thủ công bằng phương pháp truyền thống.)
Chill beer - Làm lạnh bia
Ví dụ:
The bartender chilled the beer before serving it.
(Người pha chế làm lạnh bia trước khi phục vụ.)
Offer a beer - Mời bia
Ví dụ:
He offered a beer to his guest as a gesture of hospitality.
(Anh ấy mời bia khách như một cử chỉ hiếu khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết