VIETNAMESE
ứng viên
người dự tuyển
ENGLISH
candidate
/ˈkændɪdeɪt/
nominee, applicant
"Ứng viên" là người tham gia ứng tuyển cho một vị trí hoặc chức vụ.
Ví dụ
1.
Ứng viên chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn.
The candidate was well-prepared for the interview.
2.
Các ứng viên được đánh giá dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ.
Candidates are evaluated based on their skills and experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của candidate nhé!
Applicant – Người nộp đơn
Phân biệt:
Applicant tập trung vào người nộp đơn xin việc hoặc vào trường học.
Ví dụ:
The candidate submitted an impressive resume to the company.
(Ứng viên đã nộp một bản lý lịch ấn tượng cho công ty.)
Nominee – Người được đề cử
Phân biệt:
Nominee nhấn mạnh vai trò được chọn hoặc đề cử cho một vị trí.
Ví dụ:
The nominee for the award was a well-known scientist.
(Người được đề cử cho giải thưởng là một nhà khoa học nổi tiếng.)
Contender – Người tranh cử
Phân biệt:
Contender tập trung vào việc cạnh tranh trong cuộc đua hoặc cuộc thi.
Ví dụ:
Each candidate is a strong contender for the position.
(Mỗi ứng viên là một đối thủ mạnh cho vị trí này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết