VIETNAMESE
Ủi quần áo
là quần áo
ENGLISH
Iron clothes
/ˈaɪən ˈkləʊðz/
Smooth fabric
Ủi quần áo là làm phẳng quần áo bằng nhiệt.
Ví dụ
1.
Anh ấy ủi quần áo cho bữa tiệc sắp tới.
He ironed clothes for the upcoming party.
2.
Vui lòng ủi quần áo cẩn thận để tránh làm hỏng.
Please iron clothes carefully to avoid damage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Iron khi nói hoặc viết nhé!
Iron a shirt - Ủi áo sơ mi
Ví dụ:
He ironed his shirt before the job interview.
(Anh ấy ủi áo sơ mi trước buổi phỏng vấn xin việc.)
Iron out wrinkles - Làm phẳng nếp nhăn
Ví dụ:
Use a steam iron to iron out wrinkles in thick fabrics.
(Dùng bàn ủi hơi nước để làm phẳng nếp nhăn trên vải dày.)
Iron a dress - Ủi váy
Ví dụ:
She carefully ironed her dress for the evening party.
(Cô ấy cẩn thận ủi váy cho bữa tiệc tối.)
Iron fabric - Ủi vải
Ví dụ:
The tailor irons fabric before stitching it.
(Thợ may ủi vải trước khi khâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết